thuần túy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thuần túy+ adj
- pure
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thuần túy"
- Những từ có chứa "thuần túy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
drug-free inartistic inartistical inartificiality art cabbalism specification tariff excise taxation more...
Lượt xem: 448